A Recipe for a Happy Life

日本での幸せライフレシピ

40 từ lóng
(流行り言葉40選)

Tại sao phải học tiếng lóng của Nhật Bản?

 Bạn có muốn học các cụm từ tiếng Nhật gần đây và cập nhật chúng khi không có trong sách giáo khoa tiếng Nhật không? Bạn có muốn hiểu các bình luận trên youtube được viết bằng tiếng Nhật hoặc nhân vật yêu thích của bạn trong một chương trình truyền hình Nhật Bản đang nói gì không? Hay chỉ đơn giản tham gia được vào cuộc hội thoại của người Nhật.

Tiếng lóng của người Nhật rất thú vị! Sử dụng tiếng lóng của người Nhật không chỉ giúp bạn trông thân thiện hơn mà còn giúp bạn hiểu được những người xung quanh đang nói gì. Sử dụng tiếng lóng của người Nhật cũng giúp bạn nghe trôi chảy hơn, bất kể trình độ tiếng Nhật hiện tại của bạn là bao nhiêu. Hơn hết, biết tiếng lóng của Nhật Bản sẽ giúp tăng cường sự tự tin của bạn và cho phép bạn gây ấn tượng với người bản xứ.

Việc chỉ sử dụng một cuốn sách giáo khoa tiếng Nhật sẽ chỉ giúp bạn học tiếng Nhật cho đến nay và hầu hết chúng đều đã lỗi thời. Bài viết này sẽ giúp bạn cập nhật những tiếng lóng mới nhất để giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Nhật của mình!

Những tiếng lóng này đã được chia thành bốn nhóm dễ hiểu, khi nào và ở đâu chúng được sử dụng:

Tiếng lóng phổ biến từ năm 2020 – 2022

Sau đây là tất cả những tiếng lóng của Nhật Bản đã phổ biến vào năm 2020-2022 tới nay. Một số là tiếng lóng mới và xuất hiện do đại dịch COVID-19, những tiếng lóng khác cách đây khoảng 2 năm hoặc ít hơn nhưng đang trở nên phổ biến.

1. オン飲み (On-nomi)
Tiếng lóng này dùng để chỉ các cuộc gặp gỡ trực tuyến nơi mọi người uống rượu. Cụm từ này trở nên phổ biến vào đầu năm nay ở Nhật Bản khi chính phủ khuyến khích mọi người ở nhà và làm việc từ xa do đại dịch COVID-19. Tiếng lóng là sự kết hợp của các từ trực tuyến (trực tuyến) và uống (để uống).

 2. ぴえん(pien)
 Pien là một từ lóng trên internet rất phổ biến thể hiện biểu tượng cảm xúc đang khóc. Nó được dùng để đùa cợt. Nó chủ yếu được sử dụng bởi các cô gái trẻ nhưng đang ngày càng lan rộng và hầu hết mọi người sẽ hiểu ý nghĩa của cụm từ này.

 3.盛れる (もれる, moreru)
Cụm từ “moreru” có nghĩa đen là “làm cho một bức ảnh trông đẹp hơn / để làm đẹp.” Nó thường được sử dụng khi thảo luận về các ứng dụng bộ lọc ảnh và bộ lọc nào làm cho bức ảnh trông đẹp nhất.

 4. まじ卍(まじまんじ maji manji)
“Maji manji” có thể tạm dịch là “thật ư?” chủ yếu được sử dụng bởi học sinh trung học nữ (hay còn gọi là JK hoặc Joushi Kousei) và thanh niên (đừng nhầm với chữ Vạn).

 5. パリピ(ぱりぴ pari-pii)
Từ này là từ viết tắt tiếng lóng của từ party people trong tiếng Anh, nghĩa đen là người thích tiệc tùng hoặc luôn có tâm trạng thích tiệc tùng.

6.ワンチャン ( wan chan)
Từ này không dùng để chỉ một con chó con (là wan-chan). Điều này có nghĩa là “một cơ hội”. Nó tương tự như tiếng lóng trong tiếng Anh “Yolo.” Cụm từ này có nghĩa là bạn có khả năng đạt được điều gì đó. Nói cách khác từ, có một “cơ hội” mà bạn có thể đạt được điều đó!

7.インスタ映え (insta bae)
Insta bae có nghĩa là một hình ảnh có tính thẩm mỹ và ổn định. Từ lóng được tạo thành từ hai từ “Instagram và để trông hấp dẫn”.  Nếu bạn chụp một bức ảnh và nó rất xứng đáng trên instragram, hãy gọi nó là Insta bae!

8. すこ(suko)
“Suko” có nghĩa là “thích” trên internet. Nó thường có thể được tìm thấy trong phần nhận xét của các video trên youtube. Bạn sẽ không thực sự nghe thấy mọi người nói điều này trong cuộc trò chuyện hàng ngày nhưng nếu bạn truy cập phần nhận xét trực tuyến và nhập bằng tiếng Nhật, bạn sẽ thấy.  Nghe có vẻ sẽ giống như một người bản xứ đấy chứ.

9. ○○しか勝たん( …. shika katan)
“Shika katan” có nghĩa là “… là tốt nhất.” Ví dụ: học tiếng Nhật là tốt nhất! Trong tiếng Nhật, cụm từ có nghĩa đen là “không gì có thể đánh bại điều này.” (“Không gì đánh bại được XX”). Cụm từ này có nghĩa đã trở thành một trong những từ thông dụng hàng đầu của Nhật Bản năm 2020!

10. あたおか(ataoka)
“Ataoka” có nghĩa là “bạn thật điên rồ”. Tiếng lóng là viết tắt của “điên” (atama ga okashii, cái đầu của bạn thật kỳ lạ.) Atama có nghĩa là cái đầu và okashii hài hước có nghĩa là kỳ quặc. Nói cách khác, bạn đang nói với ai đó điên rồ theo một cách hài hước.

Tiếng lóng sử dụng online

Các từ lóng tiếng Nhật luôn có thể được tìm thấy trong phần bình luận của các video youtube và diễn đàn trực tuyến của Nhật Bản. Dưới đây là một số tiếng lóng tiếng Nhật hàng đầu mà bạn sẽ gặp và ý nghĩa của chúng trong các video tiếng Nhật trên Youtube.

11.ググる (guguru)
“Guguru” có nghĩa là “với google.” Từ này hoạt động trong tiếng Nhật vì nó chia động từ giống như bất kỳ động từ tiếng Nhật nào khác (tất cả đều kết thúc bằng). Từ này có thể được ghép theo cách sau:

ググります
ググらない
ググりません
ググった
ググって
ググっている

12. 推し (oshi)
“Oshi” có nghĩa là người mà bạn ủng hộ và người mà bạn là người hâm mộ. Nghĩa đen của nó có nghĩa là “thúc đẩy”. Hãy nghĩ về nó giống như bạn đang quảng cáo cho ai đó và “thúc đẩy” họ về phía trước. Nếu bạn là một người hâm mộ lớn của ai đó, điều đó có nghĩa là oshi (thúc đẩy) họ.

Nếu ai đó hỏi bạn “Dare oshi?” Nghĩ là họ đang hỏi “Bạn là fan của ai?”

13.おk ( Ok)
おk là một cách viết hài hước “được” sử dụng hỗn hợp tiếng Anh và tiếng Nhật. Chữ “O” của tiếng Nhật đứng trước chữ “K” trong tiếng Anh để đánh vần “OK.” Đây là một trong những tiếng lóng không thể nói được nhưng sẽ trông trôi chảy nếu bạn sử dụng nó qua messenger hoặc mạng trực tuyến.

14. WWWW
Tiếng lóng này rất khó dịch, tuy nhiên, từ lololololol trong tiếng Anh gần giống nhất. Wwwww xuất phát từ cách phát âm của ký tự tiếng Nhật “Laughing warau”. Nhiều người cũng viết wwww là (cười). Hãy nghĩ nó giống như (lol).

15. なう (nau)
“Nau” có nghĩa đen là “bây giờ”. Thường thì các cô gái sẽ đăng trên Instagram story của họ những cụm từ như “カラオケなう” có nghĩa là “Karaoke ngay bây giờ”.

Sử dụng tiếng lóng cho các câu chuyện trên instagram hoặc các bài đăng trên mạng xã hội vì bạn có thể nói những gì bạn hiện đang làm + nau.

16. り(Ri)
“Ri” là viết tắt của từ ryoukai nghĩa là đã hiểu và được dùng cả ở dạng nói lẫn viết. Nó thường được sử dụng qua tin nhắn với bạn bè. Hãy cẩn thận khi dùng vì không phải mọi lứa tuổi và mọi người đều hiểu tiếng lóng này và nó có vẻ khá thô lỗ với những người xã giao.

17. リア充 (riajuu)
“Riajuu” có thể tạm dịch có nghĩa là “người bình thường” trong tiếng Anh. Nó dùng để chỉ những người thực tế hay còn gọi như là làm công việc, thời trang, thích ở bên ngoài và hướng ngoại chứ không phải người hướng nội, những người thích anime và những người không coi mình đang sống một cuộc sống xã hội hoàn thiện.

18. ファボる (faboru)
“Faboru” có nghĩa là yêu thích tweet của ai đó trên twitter. Tương tự như tiếng lóng guguru trước đây được chuyển thành động từ, tiếng lóng này biến từ “yêu thích” thành động từ tiếng Nhật.

19. 4649 – yoroshiku
“4649” đã xuất hiện được một thời gian và là một cách chơi chữ của các số trong tiếng Nhật. Số 4649 có thể được đọc thành yo-ro-shi-ku, là từ tiếng Nhật có nghĩa là “rất vui được gặp bạn”. Từ này chỉ có thể được sử dụng dưới dạng viết và sẽ không hoạt động khi ở dạng nói.

Tiếng lóng được sử dụng để bày tỏ ý kiến

Tuyển tập tiếng lóng tiếng Nhật tiếp theo đều thể hiện cảm xúc và đều là tiếng lóng rất phổ biến. Đối với tiếng lóng kết thúc bằng “i” (i), hãy thử kéo dài phần cuối để nghe giống bản ngữ hơn nhé.

20.やばい (yabai)
“Yabai” gần giống với “oh my god” và “crazy” trong tiếng Anh và có thể được sử dụng theo cả cách tiêu cực và tích cực. Nếu một cái gì đó là “yabai” thì nó có thể tốt hoặc xấu một cách đáng kinh ngạc và việc đoán cái nào thực sự sẽ phụ thuộc vào bối cảnh.

21. ダ サ い (dasai)
“Dasai” có nghĩa là “quê mùa” và có thể ám chỉ gu thời trang và con người.  Nhiều người trẻ sẽ gọi bố mẹ là ダ サ い (dasai) vì họ không biết xu hướng mới nhất là gì hoặc về những người nổi tiếng nhất định.  Bạn cũng có thể gọi trang phục của ai đó là ダ サ い (dasai).

22. キ モ い (kimoi)
 “Kimoi” có nghĩa là thô thiển.  Đây là phiên bản rút gọn của cụm từ “kimochi warui” 気 持 ち 悪 い có nghĩa là kinh tởm.  Sử dụng từ này để mô tả bất cứ thứ gì thô thiển, có thể là người hoặc thức ăn. 

23. ズ ル い (zurui)
 “Zurui” có nghĩa là “không công bằng” hoặc “đó là gian lận.”  Thật là zurui nếu bạn của bạn chép bài tập về nhà của bạn và sau đó đạt điểm cao hơn.

24. ム カ つ く (mukatsuku)
“Mukatsuku” có nghĩa là “khó chịu” và xuất phát từ từ tượng thanh mukamuka (tức giận). 

25. ウ ケ る (ukeru)
“Ukeru” có nghĩa là “thú vị”, mặc dù không phải lúc nào cũng nghĩa như vậy.  Nó cũng có thể có nghĩa là “buồn cười”.

26. ウ ザ い (uzai)
“Uzai” có nghĩa là “khó chịu.” Nhưng chỉ dùng trong trường hợp khi bạn thực sự thân thiết với ai đó, vì từ này không sử dụng rộng rãi trong mối quan hệ chỉ gọi là xã giao.

27. ダ ル (daru)
“Daru hay darui” có nghĩa là “lười biếng”.  Có bài tập về nhà?  Công việc nhà?  Quá nhiều việc phải làm nhưng bạn chỉ muốn nằm dài trên ghế và xem phim?  Điều đó có nghĩa là bạn đang rất daru.

28. 激 (geki)
 “Geki” có nghĩa là “siêu” hoặc “thực sự”.  Từ này là một tiền tố và đứng trước một tính từ khác để làm cho nó có nghĩa là “thực sự” một cái gì đó.  Một số ví dụ bao gồm như là :

激辛 geki kara – siêu cay/ thực sự rất cay
激安 geki yasu -siêu rẻ/thực sự rất rẻ
激うま geki uma – siêu ngon/ thực sự rất ngon

29. マ ジ で (maji de)
“Maji de” cũng có nghĩa là “thực sự.”  Bạn nói điều đó để thể hiện sự ngạc nhiên của mình trước một điều khó tin.  Bạn cũng có thể sử dụng thay thế các cụm từ uso (嘘) và gachi de (ガ チ で) với tiếng lóng Nhật Bản này.

Tiếng lóng  được sử dụng khi nói chuyện với người khác

Những từ lóng sau đây có thể được sử dụng khi trò chuyện với người khác để an ủi họ, mô tả họ hoặc bày tỏ sự đồng tình trước một vấn đề nào đó.

30. ド ン マ イ (donmai)
“Donmai” bắt nguồn từ từ tiếng Anh “don’t mind.”  Bạn sẽ nói điều này với một người bạn vừa thua một trận đấu thể thao hoặc

cũng có thể nói điều đó với một người bạn đã bị trêu đùa để cố gắng làm cho họ cảm thấy tốt hơn.

31. そ れ な (sore na)
“Sore na” gần giống với từ lóng tiếng Anh “ikr – I know right”. “Tôi biết đúng mà”.

32. ケ ー ワ イ / KY (keewai)
“KY” có nghĩa đen là “kuuki yomenai” 空 気 読 め な い, “một người không thể đọc được tâm trạng.”  Ví dụ: nếu mọi người đang khóc vì nhân vật yêu thích của họ trong một chương trình truyền hình vừa bị giết và ai đó đang cười thì họ sẽ được gọi là “KY”.

33. 調子 ど う?  (chōshi dō)
“chōshi dō” là một cách thông thường để hỏi ai đó “có chuyện gì” hoặc “bạn thế nào?”  Đây là một từ lóng rất phổ biến đã xuất hiện được một thời gian nên cả người trẻ và người lớn đều có thể hiểu được.

34. カ ッ ケ ー (kakkee)
“Kakkee” là viết tắt của cụm từ カ ッ コ イ イ hoặc “cool” trong tiếng Nhật.  Thay vào đó, phát âm từ là Kakkee giúp cho thấy rằng bạn thực sự thấy người đó hấp dẫn.

35. オ タ ク (otaku)
 “Otaku” là một từ lóng nổi tiếng của Nhật Bản ở phương Tây dùng để chỉ những người rất chịu khó đầu tư vào văn hóa dịch thuật. Tuy nhiên, ở phương Tây hầu hết mọi người nghĩ rằng thuật ngữ này chỉ để chỉ những người thích anime.  Thực tế có rất nhiều loại otaku.  Ví dụ, có cả train-otaku (densha-otaku) và idol-otaku và thậm chí gần đây những người Nhật Bản thực sự đam mê kpop đang được gọi là kpop-otaku!

36. お し ゃ れ (oshare)
“Oshare” có nghĩa là thời trang hoặc phong cách!  Nó thường được dùng để nói về những người đi mua sắm ở các khu vực của Tokyo như Omotesando hoặc Shibuya.

37. イ ケ メ ン (ikemen)
Sử dụng cụm từ này khi bạn nhìn thấy một chàng trai hấp dẫn!  Nó xuất phát từ iketeru (ngầu) và men (khuôn mặt).  Nó có nghĩa là một chàng trai đẹp, một chàng trai có khuôn mặt đẹp.

38. お っ す! (Ossu!)
 “Ossu” là một câu chào / đáp lại bạn thường nghe trong các bộ anime thể thao.  Mọi người chắc chắn nói điều đó trong cuộc sống thực, nhưng nó đang dần trở nên phổ biến.  Đó là lời chào giữa các chàng trai và là viết tắt của ohayō gozaimasu (chào buổi sáng) bằng cách loại bỏ mọi thứ ở giữa.

 39. か ま ち ょ (Kamacho)
 “Kamacho” có nghĩa là “sát vào”.  Bạn có thể nói điều này với ai đó nếu họ tỏ ra quá thô lỗ hoặc không cho bạn không gian riêng.

 40. ブ ス カ ワ (Busukawa)
“Busukawa” có nghĩa là “xấu xí-dễ thương.”  Cách dễ nhất để giải thích cụm từ này là tưởng tượng một con pug.  Họ có thể được mô tả là vừa xấu vừa dễ thương!

Cảm ơn bạn đã đọc đến cuối. Qua bài viết này, hi vọng 40 tiếng lóng phổ biến này sẽ giúp bạn nói tiếng Nhật trôi chảy hơn!  Hãy nhớ thực hành để nâng cao trình độ tiếng Nhật của mình hơn nhé.

GLOBAL BUSINESS NETWORK
Official Facebook Page

Site Map